![co giật—xử trí cấp co giật—xử trí cấp](https://blog.yho.vn/wp-content/themes/fox/images/anh-dai-dien.png)
co giật—xử trí cấp
thuốc | liều | Chú ý |
Thiamine | 100 mg IV/IM | để tránh bệnh não Wernickedo rượu sau khi truyền glucose |
Dextrose 50% | 25–50 ml IV | co giật do hạ đường huyết |
Diazepam | 2.5–10 mg IV, lặp lại sau 5–10 min nếu cần | có thể gây suy hô hấp và tụt huyết áp co giật có thể tái phát do thời gian tác dụng của thuốc ngắn |
Phenytoin | 10–20 mg/kg IV | tốc độ truyền tối đa 50 mg/min, kết tủa nếu truyền với dung dịch glucose truyền nhanh có thể gây loạn nhịp, cần theo dõi ECG, có thể gây tụt huyết áp |
Fosphenytoin | 10–20 PE/kg IV | Fosphenytoin nên dùng qua PE Fosphenytoin 75 mg = phenytoin 50 mg tốc độ truyền 100–150 mg PE/min theo dõi liên tục ECG, BP, và hô hấp trong khi truyền, nồng độ đỉnh đạt sau 2h khi kết thúc liều tải Fosphenytoin không nên tiêm bắp để điều trị động kinh |
Phenobarbital | 10–20 mg/kg IV | tốc độ truyền tối đa 50 mg/min có thể gây suy hô hấp và tụt huyết áp |
Thiopental | 25–100 mg IV | có thể gây tụt áp và ngừng thở, giảm 5 mg/kg khi gây mê toàn thân |
Thuốc giãn cơ | See Table 2.4 | dùng với co giật kháng thuốc, nhiễm toan đe dọa tính mạng hoặc co cơ cần theo dõi EEG |
thuốc mê toàn thân | như thuốc giãn cơ | |
ECG, electrocardiogram; EEG, electroencephalogram; IV, intravenous; IM, intramuscular; PE, phenytoin sodium equivalent; BP, blood pressure |