![thành phần điện giải trong các dịch hay dùng thành phần điện giải trong các dịch hay dùng](https://blog.yho.vn/wp-content/themes/fox/images/anh-dai-dien.png)
thành phần điện giải trong các dịch hay dùng
Na+ | Cl− | K+ | HCO−3 | Mg+2 | Ca+2 | Osm | Calories | |
Tinh thể | ||||||||
0.9% NaCl (NS) | 154 | 154 | — | — | — | — | 292 | — |
0.9% NaCl & 5% dextrose in water (D5W/NS) | 154 | 154 | — | — | — | — | 565 | 170 |
0.45% NaCl (1/2 NS) | 77 | 77 | — | — | — | — | 146 | — |
0.45% NaCl & 5% dextrose in water (D5W-1/2NS) | 77 | 77 | — | — | — | — | 420 | 170 |
0.2% NaCl & 5% dextrose (D5W-1/4 NS) | 34 | 34 | — | — | — | — | 330 | 170 |
5% dextrose in water (D5W) | — | — | — | — | — | — | 274 | 170 |
10% dextrose in water (D10W) | —
| — | — | — | — | — | 548 | 340 |
Ringer’s lactate (RL) 130 | 130 | 109 | 4 | 28a | — | 3 | 277 | — |
3% NaCl (hypertonic 513 saline) | 513 | 513 | — | — | — | — | 960 | — |
dịch keo | ||||||||
Hetastarch 6% 154 | 154 | 154 | — | — | — | — | 310 | — |
Hetastarch 6% in 143 lactated electrolyte injection | 143 | 124 | 3 | 28a | 9 | 3 | 307 | 340 |
5% albumin 145 (5 g/100 ml) | 145 | 145 | — | — | — | — | ||
25% albumin 145(25 g/100 ml)
| 145 | 145 | — | — | — | — |